So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và PowerPool (CVP)

So sánh Gamium (GMM) và PowerPool (CVP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -11.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PowerPool (CVP)

Giá PowerPool (CVP) hôm nay là 0.3503144600 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PowerPool (CVP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá CVP đã giảm -11.98%.

Trong 24 giờ qua, giá PowerPool (CVP) đạt mức cao nhất là $0.4219148407giá thấp nhất là $0.3503144600. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0716003806.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,142,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,865,701 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và PowerPool (CVP)

Gamium Gamium (GMM)PowerPool PowerPool (CVP)
Xếp hạng#1056#1057
Giá$0.0005237161$0.3503144600
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$-0.9666917961
-2.76%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.3503144600
$0.4219148407
Khối lượng giao dịch 24h277,2143,142,742
Vốn hóa$24,596,094$35,031,446
Giao dịch / Vốn hóa0.442920.31017
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM10,865,701 CVP
Tổng cung10,894,007 GMM10,865,701 CVP
Tổng cung tối đa- GMM- CVP
Tỷ lệ lưu hành44.29%31.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và PowerPool (CVP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và PowerPool (CVP)