So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Æternity (AE)

So sánh Gamium (GMM) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005923266 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.97%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm 3.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0009298622giá thấp nhất là $0.0005034370. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004264252.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 221,335 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,321,198 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0408722618 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.97%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 3.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0507758402giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0133518010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 414,880 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,473,315 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Æternity (AE)

Gamium Gamium (GMM)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#1030#957
Giá$0.0005923266$0.0408722618
Giá (24h) $0.0017603532
2.97%
$-0.1536184262
-3.76%
Giá thấp / cao 24h$0.0005034370
$0.0009298622
$0.0374240392
$0.0507758402
Khối lượng giao dịch 24h221,335414,880
Vốn hóa$27,689,520$21,920,068
Giao dịch / Vốn hóa0.444980.7059
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,321,198 GMM15,473,315 AE
Tổng cung12,321,198 GMM15,473,315 AE
Tổng cung tối đa- GMM536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành44.5%70.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Æternity (AE)