So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và FNCY (FNCY)

So sánh Gamium (GMM) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và FNCY (FNCY)

Gamium Gamium (GMM)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1056#1025
Giá$0.0005237161$0.0121102824
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$-0.0054661075
-0.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.0111977134
$0.0128767392
Khối lượng giao dịch 24h277,21417,408
Vốn hóa$24,596,094$24,220,565
Giao dịch / Vốn hóa0.442920.50649
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM12,267,421 FNCY
Tổng cung10,894,007 GMM12,267,421 FNCY
Tổng cung tối đa- GMM2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành44.29%50.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và FNCY (FNCY)