So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và TOKPIE (TKP)

So sánh FNCY (FNCY) và TOKPIE (TKP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0122121744 USD (cập nhật lúc 07:08:00 2024/05/02). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.55%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -7.98%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0133349296giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021372163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,755 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,351,267 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TOKPIE (TKP)

Giá TOKPIE (TKP) hôm nay là 0.3892113896 USD (cập nhật lúc 07:08:00 2024/05/02). Giá TOKPIE (TKP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.55%). Trong tuần vừa qua, giá TKP đã giảm -7.98%.

Trong 24 giờ qua, giá TOKPIE (TKP) đạt mức cao nhất là $0.4437584315giá thấp nhất là $0.3634775340. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0802808975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,175,841 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và TOKPIE (TKP)

FNCY FNCY (FNCY)TOKPIE TOKPIE (TKP)
Xếp hạng#1004#1032
Giá$0.0122121744$0.3892113896
Giá (24h) $0.0189561617
1.55%
$-2.3909366591
-6.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0133349296
$0.3634775340
$0.4437584315
Khối lượng giao dịch 24h48,755651
Vốn hóa$24,424,349$38,921,139
Giao dịch / Vốn hóa0.505690.28714
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,351,267 FNCY11,175,841 TKP
Tổng cung12,351,267 FNCY11,175,841 TKP
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY100,000,000 TKP
Tỷ lệ lưu hành50.57%28.71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và TOKPIE (TKP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và TOKPIE (TKP)