So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và PowerPool (CVP)

So sánh FNCY (FNCY) và PowerPool (CVP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -11.98%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PowerPool (CVP)

Giá PowerPool (CVP) hôm nay là 0.3503144600 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PowerPool (CVP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá CVP đã giảm -11.98%.

Trong 24 giờ qua, giá PowerPool (CVP) đạt mức cao nhất là $0.4219148407giá thấp nhất là $0.3503144600. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0716003806.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,142,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,865,701 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và PowerPool (CVP)

FNCY FNCY (FNCY)PowerPool PowerPool (CVP)
Xếp hạng#1025#1057
Giá$0.0121102824$0.3503144600
Giá (24h) $-0.0054661075
-0.45%
$-0.9666917961
-2.76%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0128767392
$0.3503144600
$0.4219148407
Khối lượng giao dịch 24h17,4083,142,742
Vốn hóa$24,220,565$35,031,446
Giao dịch / Vốn hóa0.506490.31017
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,267,421 FNCY10,865,701 CVP
Tổng cung12,267,421 FNCY10,865,701 CVP
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY- CVP
Tỷ lệ lưu hành50.65%31.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và PowerPool (CVP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và PowerPool (CVP)