So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Tokemak (TOKE)

So sánh FNCY (FNCY) và Tokemak (TOKE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -4.18%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tokemak (TOKE)

Giá Tokemak (TOKE) hôm nay là 0.7713987610 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tokemak (TOKE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá TOKE đã giảm -4.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Tokemak (TOKE) đạt mức cao nhất là $0.8576356164giá thấp nhất là $0.7151211022. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1425145142.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 182,320 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,585,316 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Tokemak (TOKE)

FNCY FNCY (FNCY)Tokemak Tokemak (TOKE)
Xếp hạng#1025#1014
Giá$0.0121102824$0.7713987610
Giá (24h) $-0.0054661075
-0.45%
$0.5785489319
0.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0128767392
$0.7151211022
$0.8576356164
Khối lượng giao dịch 24h17,408182,320
Vốn hóa$24,220,565$77,139,876
Giao dịch / Vốn hóa0.506490.16315
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,267,421 FNCY12,585,316 TOKE
Tổng cung12,267,421 FNCY12,585,316 TOKE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY100,000,000 TOKE
Tỷ lệ lưu hành50.65%16.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Tokemak (TOKE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Tokemak (TOKE)