So sánh tiền ảo Everest (ID) và DeFi Land (DFL)

So sánh Everest (ID) và DeFi Land (DFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1088327811 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.46%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -13.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1094803217giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0347359760.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 78,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,700,786 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DeFi Land (DFL)

Giá DeFi Land (DFL) hôm nay là 0.0013429552 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá DeFi Land (DFL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.46%). Trong tuần vừa qua, giá DFL đã giảm -13.62%.

Trong 24 giờ qua, giá DeFi Land (DFL) đạt mức cao nhất là $0.0017824254giá thấp nhất là $0.0011469641. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006354613.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,034 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,585,079 USD.

So sánh giá Everest (ID) và DeFi Land (DFL)

Everest Everest (ID)DeFi Land DeFi Land (DFL)
Xếp hạng#1028#1107
Giá$0.1088327811$0.0013429552
Giá (24h) $0.2674851553
2.46%
$0.0012054961
0.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1094803217
$0.0011469641
$0.0017824254
Khối lượng giao dịch 24h78,10624,034
Vốn hóa$87,066,225$13,429,552
Giao dịch / Vốn hóa0.145880.71373
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,700,786 ID9,585,079 DFL
Tổng cung12,700,786 ID9,585,079 DFL
Tổng cung tối đa800,000,000 ID10,000,000,000 DFL
Tỷ lệ lưu hành14.59%71.37%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và DeFi Land (DFL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và DeFi Land (DFL)