So sánh tiền ảo Everest (ID) và Nimiq (NIM)

So sánh Everest (ID) và Nimiq (NIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1213080932 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.03%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm 17.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1234966974giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487523517.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,156,654 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)

Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0013260733 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.03%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã tăng 17.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0013415072giá thấp nhất là $0.0010946908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002468164.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 270,178 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,854,849 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Nimiq (NIM)

Everest Everest (ID)Nimiq Nimiq (NIM)
Xếp hạng#1021#1027
Giá$0.1213080932$0.0013260733
Giá (24h) $-0.4885895960
-4.03%
$-0.0026980017
-2.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1234966974
$0.0010946908
$0.0013415072
Khối lượng giao dịch 24h52,691270,178
Vốn hóa$97,046,475$27,847,538
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.49753
Chiếm thị phần0%0.0005%
Tổng lưu hành14,156,654 ID13,854,849 NIM
Tổng cung14,156,654 ID13,854,849 NIM
Tổng cung tối đa800,000,000 ID21,000,000,000 NIM
Tỷ lệ lưu hành14.59%49.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Nimiq (NIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Nimiq (NIM)