So sánh tiền ảo Everest (ID) và Gamium (GMM)

So sánh Everest (ID) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -14.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -14.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Gamium (GMM)

Everest Everest (ID)Gamium Gamium (GMM)
Xếp hạng#981#1056
Giá$0.1179096659$0.0005237161
Giá (24h) $1.6355557328
13.87%
$-0.0026350078
-5.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1181887093
$0.0004755257
$0.0006208505
Khối lượng giao dịch 24h125,877277,214
Vốn hóa$94,327,733$24,596,094
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.44292
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,760,058 ID10,894,007 GMM
Tổng cung13,760,058 ID10,894,007 GMM
Tổng cung tối đa800,000,000 ID- GMM
Tỷ lệ lưu hành14.59%44.29%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Gamium (GMM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Gamium (GMM)