So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và EthereumPoW (ETHW)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và EthereumPoW (ETHW) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.30 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.51%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -4.72%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,728,614 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 445,855,139 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EthereumPoW (ETHW)
Giá EthereumPoW (ETHW) hôm nay là 3.57 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá EthereumPoW (ETHW) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.51%). Trong tuần vừa qua, giá ETHW đã giảm -4.72%.
Trong 24 giờ qua, giá EthereumPoW (ETHW) đạt mức cao nhất là $4.2855855057 và giá thấp nhất là $3.4303024295. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8552830762.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,942,222 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 385,222,240 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và EthereumPoW (ETHW)
Ethereum Name Service (ENS) | EthereumPoW (ETHW) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #137 | #161 |
Giá | $14.30 | $3.57 |
Giá (24h) |
$-50.1965762201 -3.51% |
$0.9208179320 0.26% |
Giá thấp / cao 24h | $13.9025541120 $17.2969053941 | $3.4303024295 $4.2855855057 |
Khối lượng giao dịch 24h | 39,728,614 | 22,942,222 |
Vốn hóa | $1,429,884,699 | $385,222,240 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31181 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0207% | 0.0179% |
Tổng lưu hành | 445,855,139 ENS | 385,222,240 ETHW |
Tổng cung | 445,855,139 ENS | 385,222,240 ETHW |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | - ETHW |
Tỷ lệ lưu hành | 31.18% | 100% |