So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và aelf (ELF)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và aelf (ELF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.96 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/11). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -3.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.5806758871giá thấp nhất là $13.6389085503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.9417673368.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,831,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 436,025,867 USD.

Tổng quan giá tiền ảo aelf (ELF)

Giá aelf (ELF) hôm nay là 0.5327427614 USD (cập nhật lúc 15:49:00 2024/05/11). Giá aelf (ELF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá ELF đã giảm -3.04%.

Trong 24 giờ qua, giá aelf (ELF) đạt mức cao nhất là $0.6627015819giá thấp nhất là $0.5018973892. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1608041927.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,419,659 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 387,294,653 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và aelf (ELF)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)aelf aelf (ELF)
Xếp hạng#144#162
Giá$13.96$0.5327427614
Giá (24h) $-58.3762179751
-4.18%
$-1.5503347792
-2.91%
Giá thấp / cao 24h$13.6389085503
$16.5806758871
$0.5018973892
$0.6627015819
Khối lượng giao dịch 24h20,831,82514,419,659
Vốn hóa$1,395,957,719$532,742,761
Giao dịch / Vốn hóa0.312350.72698
Chiếm thị phần0.0194%0.0172%
Tổng lưu hành436,025,867 ENS387,294,653 ELF
Tổng cung436,025,867 ENS387,294,653 ELF
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS1,000,000,000 ELF
Tỷ lệ lưu hành31.23%72.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và aelf (ELF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và aelf (ELF)