So sánh tiền ảo Ergo (ERG) và Metal DAO (MTL)

So sánh Ergo (ERG) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ergo (ERG)

Giá Ergo (ERG) hôm nay là 1.37 USD (cập nhật lúc 17:18:00 2024/05/04). Giá Ergo (ERG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.82%). Trong tuần vừa qua, giá ERG đã giảm -0.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Ergo (ERG) đạt mức cao nhất là $1.5891112659giá thấp nhất là $1.2204882824. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3686229836.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 711,386 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,587,857 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.68 USD (cập nhật lúc 17:18:00 2024/05/04). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.82%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -0.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3771892244.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,309,370 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,989,699 USD.

So sánh giá Ergo (ERG) và Metal DAO (MTL)

Ergo Ergo (ERG)Metal DAO Metal DAO (MTL)
Xếp hạng#436#410
Giá$1.37$1.68
Giá (24h) $7.9527673047
5.82%
$3.5841990755
2.13%
Giá thấp / cao 24h$1.2204882824
$1.5891112659
$1.5088336865
$1.8860229109
Khối lượng giao dịch 24h711,38613,309,370
Vốn hóa$133,658,837$111,989,699
Giao dịch / Vốn hóa0.767541
Chiếm thị phần0%0.0048%
Tổng lưu hành102,587,857 ERG111,989,699 MTL
Tổng cung102,587,857 ERG111,989,699 MTL
Tổng cung tối đa97,739,924 ERG66,588,888 MTL
Tỷ lệ lưu hành76.75%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ergo (ERG) và Metal DAO (MTL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ergo (ERG) và Metal DAO (MTL)