So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và XYO (XYO)

So sánh Metal DAO (MTL) và XYO (XYO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.77 USD (cập nhật lúc 15:27:00 2024/05/12). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.57%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng -7.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8796915241giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3708578376.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,698,761 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,591,405 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)

Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0076036232 USD (cập nhật lúc 15:27:00 2024/05/12). Giá XYO (XYO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.57%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm -7.31%.

Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0085948621giá thấp nhất là $0.0072470477. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013478144.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 863,354 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,472,112 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và XYO (XYO)

Metal DAO Metal DAO (MTL)XYO XYO (XYO)
Xếp hạng#391#424
Giá$1.77$0.0076036232
Giá (24h) $-2.7807095633
-1.57%
$-0.0136380429
-1.79%
Giá thấp / cao 24h$1.5088336865
$1.8796915241
$0.0072470477
$0.0085948621
Khối lượng giao dịch 24h7,698,761863,354
Vốn hóa$117,591,405$105,927,725
Giao dịch / Vốn hóa10.96738
Chiếm thị phần0.0052%0.0046%
Tổng lưu hành117,591,405 MTL102,472,112 XYO
Tổng cung117,591,405 MTL102,472,112 XYO
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL13,931,216,938 XYO
Tỷ lệ lưu hành100%96.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và XYO (XYO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và XYO (XYO)