So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Validity (VAL)

So sánh Energi (NRG) và Validity (VAL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1306090094 USD (cập nhật lúc 00:28:00 2024/04/28). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.10%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -3.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1301443242. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0147732009.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 868,211 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,935,780 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Validity (VAL)

Giá Validity (VAL) hôm nay là 1.74 USD (cập nhật lúc 00:28:00 2024/04/28). Giá Validity (VAL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.10%). Trong tuần vừa qua, giá VAL đã giảm -3.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Validity (VAL) đạt mức cao nhất là $1.9722150663giá thấp nhất là $1.6629816159. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3092334504.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,856,249 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Validity (VAL)

Energi Energi (NRG)Validity Validity (VAL)
Xếp hạng#1077#1118
Giá$0.1306090094$1.74
Giá (24h) $0.0134866981
0.10%
$-2.0396168972
-1.17%
Giá thấp / cao 24h$0.1301443242
$0.1449175251
$1.6629816159
$1.9722150663
Khối lượng giao dịch 24h868,21138,240
Vốn hóa$9,935,799$15,682,961
Giao dịch / Vốn hóa10.56471
Chiếm thị phần0.0004%0.0004%
Tổng lưu hành9,935,780 NRG8,856,249 VAL
Tổng cung9,935,780 NRG8,856,249 VAL
Tổng cung tối đa- NRG9,000,000 VAL
Tỷ lệ lưu hành100%56.47%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Validity (VAL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Validity (VAL)