So sánh tiền ảo Energi (NRG) và HyperDAO (HDAO)

So sánh Energi (NRG) và HyperDAO (HDAO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1149812562 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.86%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 798,653 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,766,380 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HyperDAO (HDAO)

Giá HyperDAO (HDAO) hôm nay là 0.0007889986 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá HyperDAO (HDAO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.86%). Trong tuần vừa qua, giá HDAO đã tăng 0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperDAO (HDAO) đạt mức cao nhất là $0.0007897158giá thấp nhất là $0.0007888736. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000008423.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,682,595 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và HyperDAO (HDAO)

Energi Energi (NRG)HyperDAO HyperDAO (HDAO)
Xếp hạng#1127#1078
Giá$0.1149812562$0.0007889986
Giá (24h) $0.4433347426
3.86%
$-0.0000632711
-0.08%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1449175251
$0.0007888736
$0.0007897158
Khối lượng giao dịch 24h798,6530
Vốn hóa$8,766,380$3,944,993
Giao dịch / Vốn hóa10.68
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành8,766,380 NRG2,682,595 HDAO
Tổng cung8,766,380 NRG2,682,595 HDAO
Tổng cung tối đa- NRG5,000,000,000 HDAO
Tỷ lệ lưu hành100%68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và HyperDAO (HDAO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và HyperDAO (HDAO)