So sánh tiền ảo Energi (NRG) và SENATE (SENATE)

So sánh Energi (NRG) và SENATE (SENATE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -19.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SENATE (SENATE)

Giá SENATE (SENATE) hôm nay là 0.0627086672 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá SENATE (SENATE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá SENATE đã giảm -19.16%.

Trong 24 giờ qua, giá SENATE (SENATE) đạt mức cao nhất là $0.0871585228giá thấp nhất là $0.0624842079. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0246743149.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 91,826 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,886,684 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và SENATE (SENATE)

Energi Energi (NRG)SENATE SENATE (SENATE)
Xếp hạng#1116#1228
Giá$0.1201699927$0.0627086672
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$-0.4319502109
-6.89%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0624842079
$0.0871585228
Khối lượng giao dịch 24h828,42991,826
Vốn hóa$9,234,983$12,030,199
Giao dịch / Vốn hóa10.57245
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG6,886,684 SENATE
Tổng cung9,234,983 NRG6,886,684 SENATE
Tổng cung tối đa- NRG- SENATE
Tỷ lệ lưu hành100%57.24%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và SENATE (SENATE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và SENATE (SENATE)