So sánh tiền ảo Energi (NRG) và UpOnly (UPO)

So sánh Energi (NRG) và UpOnly (UPO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1198941713 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.66%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -0.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1197439118. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0251736133.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 764,930 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,134,625 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UpOnly (UPO)

Giá UpOnly (UPO) hôm nay là 0.1139035705 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá UpOnly (UPO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.66%). Trong tuần vừa qua, giá UPO đã giảm -0.24%.

Trong 24 giờ qua, giá UpOnly (UPO) đạt mức cao nhất là $0.1344026818giá thấp nhất là $0.0797056127. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0546970691.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,336,505 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,961,348 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và UpOnly (UPO)

Energi Energi (NRG)UpOnly UpOnly (UPO)
Xếp hạng#1110#1007
Giá$0.1198941713$0.1139035705
Giá (24h) $-0.3194038428
-2.66%
$-1.1380121461
-9.99%
Giá thấp / cao 24h$0.1197439118
$0.1449175251
$0.0797056127
$0.1344026818
Khối lượng giao dịch 24h764,9301,336,505
Vốn hóa$9,134,162$18,224,571
Giao dịch / Vốn hóa1.000050.7112
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,134,625 NRG12,961,348 UPO
Tổng cung9,134,625 NRG12,961,348 UPO
Tổng cung tối đa- NRG- UPO
Tỷ lệ lưu hành100.01%71.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và UpOnly (UPO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và UpOnly (UPO)