So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Gari Network (GARI)

So sánh Energi (NRG) và Gari Network (GARI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -16.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gari Network (GARI)

Giá Gari Network (GARI) hôm nay là 0.0221254022 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gari Network (GARI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá GARI đã giảm -16.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Gari Network (GARI) đạt mức cao nhất là $0.0369495230giá thấp nhất là $0.0199456737. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0170038493.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,888,926 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,224,068 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Gari Network (GARI)

Energi Energi (NRG)Gari Network Gari Network (GARI)
Xếp hạng#1116#1154
Giá$0.1201699927$0.0221254022
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$-0.1285490143
-5.81%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0199456737
$0.0369495230
Khối lượng giao dịch 24h828,4291,888,926
Vốn hóa$9,234,983$21,824,395
Giao dịch / Vốn hóa10.37683
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG8,224,068 GARI
Tổng cung9,234,983 NRG8,224,068 GARI
Tổng cung tối đa- NRG986,395,418 GARI
Tỷ lệ lưu hành100%37.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Gari Network (GARI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Gari Network (GARI)