So sánh tiền ảo Energi (NRG) và BeFi Labs (BEFI)
So sánh Energi (NRG) và BeFi Labs (BEFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1293623462 USD (cập nhật lúc 07:57:00 2024/05/06). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.47%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng -15.06%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1423029938 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0326653062.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 584,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,907,385 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BeFi Labs (BEFI)
Giá BeFi Labs (BEFI) hôm nay là 0.1660991962 USD (cập nhật lúc 07:58:00 2024/05/06). Giá BeFi Labs (BEFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.47%). Trong tuần vừa qua, giá BEFI đã giảm -15.06%.
Trong 24 giờ qua, giá BeFi Labs (BEFI) đạt mức cao nhất là $0.2315400252 và giá thấp nhất là $0.1517182505. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0798217747.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,066,475 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,900,377 USD.
So sánh giá Energi (NRG) và BeFi Labs (BEFI)
Energi (NRG) | BeFi Labs (BEFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1096 | #1179 |
Giá | $0.1293623462 | $0.1660991962 |
Giá (24h) |
$0.4492121561 3.47% |
$-0.9163262693 -5.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1096376876 $0.1423029938 | $0.1517182505 $0.2315400252 |
Khối lượng giao dịch 24h | 584,825 | 1,066,475 |
Vốn hóa | $9,907,385 | $34,880,831 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.2265 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,907,385 NRG | 7,900,377 BEFI |
Tổng cung | 9,907,385 NRG | 7,900,377 BEFI |
Tổng cung tối đa | - NRG | 210,000,000 BEFI |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 22.65% |