So sánh tiền ảo Energi (NRG) và UNKJD (MBS)

So sánh Energi (NRG) và UNKJD (MBS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1323319691 USD (cập nhật lúc 00:57:00 2024/05/09). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.00%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng 1.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 848,763 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,150,222 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UNKJD (MBS)

Giá UNKJD (MBS) hôm nay là 0.0157695020 USD (cập nhật lúc 00:57:00 2024/05/09). Giá UNKJD (MBS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.00%). Trong tuần vừa qua, giá MBS đã tăng 1.21%.

Trong 24 giờ qua, giá UNKJD (MBS) đạt mức cao nhất là $0.0180439029giá thấp nhất là $0.0148799652. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031639377.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97,946 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,862,842 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và UNKJD (MBS)

Energi Energi (NRG)UNKJD UNKJD (MBS)
Xếp hạng#1092#1099
Giá$0.1323319691$0.0157695020
Giá (24h) $0.1329687836
1.00%
$0.0820606010
5.20%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0148799652
$0.0180439029
Khối lượng giao dịch 24h848,76397,946
Vốn hóa$10,150,222$15,769,502
Giao dịch / Vốn hóa10.62544
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành10,150,222 NRG9,862,842 MBS
Tổng cung10,150,222 NRG9,862,842 MBS
Tổng cung tối đa- NRG- MBS
Tỷ lệ lưu hành100%62.54%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và UNKJD (MBS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và UNKJD (MBS)