So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Genopets (GENE)

So sánh Energi (NRG) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.1982541786 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.1958693176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0770227601.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,112 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,379,475 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Genopets (GENE)

Energi Energi (NRG)Genopets Genopets (GENE)
Xếp hạng#1184#1146
Giá$0.1120146977$0.1982541786
Giá (24h) $0.0655373544
0.59%
$1.8536020225
9.35%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.1958693176
$0.2728920777
Khối lượng giao dịch 24h760,82051,112
Vốn hóa$8,592,327$19,825,418
Giao dịch / Vốn hóa10.4731
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành8,592,355 NRG9,379,475 GENE
Tổng cung8,592,355 NRG9,379,475 GENE
Tổng cung tối đa- NRG100,000,000 GENE
Tỷ lệ lưu hành100%47.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Genopets (GENE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Genopets (GENE)