So sánh tiền ảo Energi (NRG) và HUSD (HUSD)

So sánh Energi (NRG) và HUSD (HUSD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1292913241 USD (cập nhật lúc 12:57:00 2024/05/06). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.40%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng -4.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1402287315giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0305910439.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 792,099 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,902,437 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HUSD (HUSD)

Giá HUSD (HUSD) hôm nay là 0.0460744482 USD (cập nhật lúc 12:58:00 2024/05/06). Giá HUSD (HUSD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.40%). Trong tuần vừa qua, giá HUSD đã giảm -4.41%.

Trong 24 giờ qua, giá HUSD (HUSD) đạt mức cao nhất là $0.0489672482giá thấp nhất là $0.0419592416. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070080066.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,244 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,255,889 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và HUSD (HUSD)

Energi Energi (NRG)HUSD HUSD (HUSD)
Xếp hạng#1093#1086
Giá$0.1292913241$0.0460744482
Giá (24h) $0.4390086638
3.40%
$-0.0314877677
-0.68%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1402287315
$0.0419592416
$0.0489672482
Khối lượng giao dịch 24h792,0991,244
Vốn hóa$9,902,437$10,255,889
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,902,437 NRG10,255,889 HUSD
Tổng cung9,902,437 NRG10,255,889 HUSD
Tổng cung tối đa- NRG- HUSD
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và HUSD (HUSD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và HUSD (HUSD)