So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Oxen (OXEN)

So sánh Energi (NRG) và Oxen (OXEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1242787161 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/29). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.55%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -0.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1230206399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0218968852.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 993,653 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,457,467 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Oxen (OXEN)

Giá Oxen (OXEN) hôm nay là 0.1400631524 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/29). Giá Oxen (OXEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.55%). Trong tuần vừa qua, giá OXEN đã giảm -0.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Oxen (OXEN) đạt mức cao nhất là $0.1574087975giá thấp nhất là $0.1315834390. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0258253585.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,345 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,480,869 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Oxen (OXEN)

Energi Energi (NRG)Oxen Oxen (OXEN)
Xếp hạng#1100#1099
Giá$0.1242787161$0.1400631524
Giá (24h) $-0.5651328280
-4.55%
$-0.1411546477
-1.01%
Giá thấp / cao 24h$0.1230206399
$0.1449175251
$0.1315834390
$0.1574087975
Khối lượng giao dịch 24h993,6535,345
Vốn hóa$9,457,467$9,480,869
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0004%0.0004%
Tổng lưu hành9,457,467 NRG9,480,869 OXEN
Tổng cung9,457,467 NRG9,480,869 OXEN
Tổng cung tối đa- NRG- OXEN
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Oxen (OXEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Oxen (OXEN)