So sánh tiền ảo Energi (NRG) và BRN Metaverse (BRN)

So sánh Energi (NRG) và BRN Metaverse (BRN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -21.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BRN Metaverse (BRN)

Giá BRN Metaverse (BRN) hôm nay là 0.3086819659 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BRN Metaverse (BRN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá BRN đã giảm -21.09%.

Trong 24 giờ qua, giá BRN Metaverse (BRN) đạt mức cao nhất là $0.4237572396giá thấp nhất là $0.3003725632. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1233846764.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 228,340 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,237,775 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và BRN Metaverse (BRN)

Energi Energi (NRG)BRN Metaverse BRN Metaverse (BRN)
Xếp hạng#1116#1203
Giá$0.1201699927$0.3086819659
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$0.5422465797
1.76%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.3003725632
$0.4237572396
Khối lượng giao dịch 24h828,429228,340
Vốn hóa$9,234,983$70,595,566
Giao dịch / Vốn hóa10.10252
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG7,237,775 BRN
Tổng cung9,234,983 NRG7,237,775 BRN
Tổng cung tối đa- NRG228,700,000 BRN
Tỷ lệ lưu hành100%10.25%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và BRN Metaverse (BRN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và BRN Metaverse (BRN)