So sánh tiền ảo Oxen (OXEN) và Energi (NRG)

So sánh Oxen (OXEN) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Oxen (OXEN)

Giá Oxen (OXEN) hôm nay là 0.1530463128 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Oxen (OXEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.43%). Trong tuần vừa qua, giá OXEN đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Oxen (OXEN) đạt mức cao nhất là $0.1705742350giá thấp nhất là $0.1323983011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0381759340.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,091 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,387,863 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.43%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

So sánh giá Oxen (OXEN) và Energi (NRG)

Oxen Oxen (OXEN)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1077#1116
Giá$0.1530463128$0.1201699927
Giá (24h) $1.5964607138
10.43%
$-0.0935787827
-0.78%
Giá thấp / cao 24h$0.1323983011
$0.1705742350
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h6,091828,429
Vốn hóa$10,387,863$9,234,983
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0005%0.0004%
Tổng lưu hành10,387,863 OXEN9,234,983 NRG
Tổng cung10,387,863 OXEN9,234,983 NRG
Tổng cung tối đa- OXEN- NRG
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Oxen (OXEN) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Oxen (OXEN) và Energi (NRG)