So sánh tiền ảo Energi (NRG) và CumRocket (CUMMIES)

So sánh Energi (NRG) và CumRocket (CUMMIES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1198941713 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.66%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -12.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1197439118. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0251736133.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 764,930 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,134,625 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)

Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0067211962 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.66%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã giảm -12.9%.

Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0081096077giá thấp nhất là $0.0066648652. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014447426.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 244,186 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,874,858 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và CumRocket (CUMMIES)

Energi Energi (NRG)CumRocket CumRocket (CUMMIES)
Xếp hạng#1110#1117
Giá$0.1198941713$0.0067211962
Giá (24h) $-0.3194038428
-2.66%
$-0.0580120866
-8.63%
Giá thấp / cao 24h$0.1197439118
$0.1449175251
$0.0066648652
$0.0081096077
Khối lượng giao dịch 24h764,930244,186
Vốn hóa$9,134,162$8,874,858
Giao dịch / Vốn hóa1.000051
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,134,625 NRG8,874,858 CUMMIES
Tổng cung9,134,625 NRG8,874,858 CUMMIES
Tổng cung tối đa- NRG1,320,428,309 CUMMIES
Tỷ lệ lưu hành100.01%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và CumRocket (CUMMIES)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và CumRocket (CUMMIES)