So sánh tiền ảo CEREAL (CEP) và NIX (NIX)

So sánh CEREAL (CEP) và NIX (NIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)

Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0053356101 USD (cập nhật lúc 03:48:00 2024/05/07). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.94%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã tăng 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0057631742giá thấp nhất là $0.0045757084. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011874658.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,140 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,000,427 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NIX (NIX)

Giá NIX (NIX) hôm nay là 0.0189634800 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/03). Giá NIX (NIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.94%). Trong tuần vừa qua, giá NIX đã tăng 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá NIX (NIX) đạt mức cao nhất là $0.0196565328giá thấp nhất là $0.0185812965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010752363.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 933,733 USD.

So sánh giá CEREAL (CEP) và NIX (NIX)

CEREAL CEREAL (CEP)NIX NIX (NIX)
Xếp hạng#1750#1746
Giá$0.0053356101$0.0189634800
Giá (24h) $-0.0103282288
-1.94%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0045757084
$0.0057631742
$0.0185812965
$0.0196565328
Khối lượng giao dịch 24h3,1400
Vốn hóa$1,333,903$933,733
Giao dịch / Vốn hóa0.751
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,000,427 CEP933,733 NIX
Tổng cung1,000,427 CEP933,733 NIX
Tổng cung tối đa- CEP- NIX
Tỷ lệ lưu hành75%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CEREAL (CEP) và NIX (NIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CEREAL (CEP) và NIX (NIX)