So sánh tiền ảo CEREAL (CEP) và Minu (MINU)
So sánh CEREAL (CEP) và Minu (MINU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)
Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0048096117 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.67%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã giảm -7.2%.
Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0057631742 và giá thấp nhất là $0.0047074832. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010556910.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,244 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 901,802 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Minu (MINU)
Giá Minu (MINU) hôm nay là 0.0000001645 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Minu (MINU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.67%). Trong tuần vừa qua, giá MINU đã giảm -7.2%.
Trong 24 giờ qua, giá Minu (MINU) đạt mức cao nhất là $0.0000002327 và giá thấp nhất là $0.0000001237. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001090.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,234,093 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 978,434 USD.
So sánh giá CEREAL (CEP) và Minu (MINU)
CEREAL (CEP) | Minu (MINU) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1828 | #1803 |
Giá | $0.0048096117 | $0.0000001645 |
Giá (24h) |
$0.0224628287 4.67% |
$-0.0000005236 -3.18% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0047074832 $0.0057631742 | $0.0000001237 $0.0000002327 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,244 | 2,234,093 |
Vốn hóa | $1,202,403 | $16,449,028 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.75 | 0.05948 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 901,802 CEP | 978,434 MINU |
Tổng cung | 901,802 CEP | 978,434 MINU |
Tổng cung tối đa | - CEP | 100,000,000,000,000 MINU |
Tỷ lệ lưu hành | 75% | 5.95% |