So sánh tiền ảo NIX (NIX) và CEREAL (CEP)

So sánh NIX (NIX) và CEREAL (CEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NIX (NIX)

Giá NIX (NIX) hôm nay là 0.0189634800 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/03). Giá NIX (NIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIX đã tăng 0.48%.

Trong 24 giờ qua, giá NIX (NIX) đạt mức cao nhất là $0.0196565328giá thấp nhất là $0.0185812965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010752363.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 933,733 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)

Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0052327100 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã tăng 0.48%.

Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0057631742giá thấp nhất là $0.0047168966. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010462776.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,332 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 981,133 USD.

So sánh giá NIX (NIX) và CEREAL (CEP)

NIX NIX (NIX)CEREAL CEREAL (CEP)
Xếp hạng#1746#1752
Giá$0.0189634800$0.0052327100
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0061718650
-1.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0185812965
$0.0196565328
$0.0047168966
$0.0057631742
Khối lượng giao dịch 24h03,332
Vốn hóa$933,733$1,308,178
Giao dịch / Vốn hóa10.75
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành933,733 NIX981,133 CEP
Tổng cung933,733 NIX981,133 CEP
Tổng cung tối đa- NIX- CEP
Tỷ lệ lưu hành100%75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NIX (NIX) và CEREAL (CEP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NIX (NIX) và CEREAL (CEP)