So sánh tiền ảo district0x (DNT) và tomiNet (TOMI)

So sánh district0x (DNT) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo district0x (DNT)

Giá district0x (DNT) hôm nay là 0.0635858687 USD (cập nhật lúc 22:18:00 2024/04/28). Giá district0x (DNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.18%). Trong tuần vừa qua, giá DNT đã giảm -2.07%.

Trong 24 giờ qua, giá district0x (DNT) đạt mức cao nhất là $0.0814272933giá thấp nhất là $0.0536469361. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0277803572.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 552,186 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 63,585,869 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5484771485 USD (cập nhật lúc 22:19:00 2024/04/28). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.18%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -2.07%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948giá thấp nhất là $0.5061722082. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1182389866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,358,740 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 63,304,552 USD.

So sánh giá district0x (DNT) và tomiNet (TOMI)

district0x district0x (DNT)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#545#548
Giá$0.0635858687$0.5484771485
Giá (24h) $0.1383739631
2.18%
$2.7799630695
5.07%
Giá thấp / cao 24h$0.0536469361
$0.0814272933
$0.5061722082
$0.6244111948
Khối lượng giao dịch 24h552,18617,358,740
Vốn hóa$63,585,869$76,121,360
Giao dịch / Vốn hóa10.83163
Chiếm thị phần0.0027%0.0027%
Tổng lưu hành63,585,869 DNT63,304,552 TOMI
Tổng cung63,585,869 DNT63,304,552 TOMI
Tổng cung tối đa- DNT- TOMI
Tỷ lệ lưu hành100%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá district0x (DNT) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường district0x (DNT) và tomiNet (TOMI)