So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Ren (REN)

So sánh tomiNet (TOMI) và Ren (REN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4830565173 USD (cập nhật lúc 04:42:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.55%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -12.31%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,308,676 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 55,753,784 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ren (REN)

Giá Ren (REN) hôm nay là 0.0547912591 USD (cập nhật lúc 04:43:00 2024/05/13). Giá Ren (REN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.55%). Trong tuần vừa qua, giá REN đã giảm -12.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Ren (REN) đạt mức cao nhất là $0.0645309729giá thấp nhất là $0.0547912591. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0097397139.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,042,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,743,454 USD.

So sánh giá tomiNet (TOMI) và Ren (REN)

tomiNet tomiNet (TOMI)Ren Ren (REN)
Xếp hạng#574#577
Giá$0.4830565173$0.0547912591
Giá (24h) $-1.7125161111
-3.55%
$-0.1514086919
-2.76%
Giá thấp / cao 24h$0.4460216090
$0.6266417753
$0.0547912591
$0.0645309729
Khối lượng giao dịch 24h16,308,6768,042,658
Vốn hóa$67,041,844$54,791,259
Giao dịch / Vốn hóa0.831630.99913
Chiếm thị phần0.0025%0.0024%
Tổng lưu hành55,753,784 TOMI54,743,454 REN
Tổng cung55,753,784 TOMI54,743,454 REN
Tổng cung tối đa- TOMI1,000,000,000 REN
Tỷ lệ lưu hành83.16%99.91%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá tomiNet (TOMI) và Ren (REN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường tomiNet (TOMI) và Ren (REN)