So sánh tiền ảo Dent (DENT) và Horizen (ZEN)

So sánh Dent (DENT) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dent (DENT)

Giá Dent (DENT) hôm nay là 0.0012666650 USD (cập nhật lúc 05:07:00 2024/04/30). Giá Dent (DENT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.84%). Trong tuần vừa qua, giá DENT đã giảm -9.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Dent (DENT) đạt mức cao nhất là $0.0014837221giá thấp nhất là $0.0012206368. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002630852.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,847,529 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 126,666,502 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.55 USD (cập nhật lúc 05:07:00 2024/04/30). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.84%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -9.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $8.1352644794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4889432665.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,003,855 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 127,696,777 USD.

So sánh giá Dent (DENT) và Horizen (ZEN)

Dent Dent (DENT)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#370#366
Giá$0.0012666650$8.55
Giá (24h) $-0.0048678930
-3.84%
$-32.5186153046
-3.80%
Giá thấp / cao 24h$0.0012206368
$0.0014837221
$8.1352644794
$9.6242077459
Khối lượng giao dịch 24h4,847,5296,003,855
Vốn hóa$126,666,502$179,526,432
Giao dịch / Vốn hóa10.7113
Chiếm thị phần0.0054%0.0055%
Tổng lưu hành126,666,502 DENT127,696,777 ZEN
Tổng cung126,666,502 DENT127,696,777 ZEN
Tổng cung tối đa100,000,000,000 DENT21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành100%71.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dent (DENT) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dent (DENT) và Horizen (ZEN)