So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Venus SXP (vSXP)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0033953515 USD (cập nhật lúc 21:39:00 2024/04/28). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.67%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 279,460 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,269,799 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0089781943 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/04/17). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.67%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0096377921giá thấp nhất là $0.0089418862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006959059.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,561,424 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Venus SXP (vSXP)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)Venus SXP Venus SXP (vSXP)
Xếp hạng#1413#1380
Giá$0.0033953515$0.0089781943
Giá (24h) $0.0022783631
0.67%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0030280487
$0.0038652376
$0.0089418862
$0.0096377921
Khối lượng giao dịch 24h279,4600
Vốn hóa$7,639,541$3,561,424
Giao dịch / Vốn hóa0.428011
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,269,799 DAFI3,561,424 vSXP
Tổng cung3,269,799 DAFI3,561,424 vSXP
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI- vSXP
Tỷ lệ lưu hành42.8%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Venus SXP (vSXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và Venus SXP (vSXP)