So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Pundi X NEM (NPXSXEM)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Pundi X NEM (NPXSXEM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029398081 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0033845463giá thấp nhất là $0.0027092942. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006752521.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,831,101 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Pundi X NEM (NPXSXEM)

Giá Pundi X NEM (NPXSXEM) hôm nay là 0.0000250719 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2023/05/22). Giá Pundi X NEM (NPXSXEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá NPXSXEM đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Pundi X NEM (NPXSXEM) đạt mức cao nhất là $0.0000250719giá thấp nhất là $0.0000250719. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,120,373 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Pundi X NEM (NPXSXEM)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)Pundi X NEM Pundi X NEM (NPXSXEM)
Xếp hạng#1458#1415
Giá$0.0029398081$0.0000250719
Giá (24h) $0.0179820369
6.12%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0027092942
$0.0033845463
$0.0000250719
$0.0000250719
Khối lượng giao dịch 24h299,4090
Vốn hóa$6,614,568$2,677,293
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.41847
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành2,831,101 DAFI1,120,373 NPXSXEM
Tổng cung2,831,101 DAFI1,120,373 NPXSXEM
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI106,784,637,943 NPXSXEM
Tỷ lệ lưu hành42.8%41.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Pundi X NEM (NPXSXEM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và Pundi X NEM (NPXSXEM)