So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Kryptomon (KMON)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Kryptomon (KMON) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0033843319 USD (cập nhật lúc 12:49:00 2024/04/29). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.46%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng -21.88%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 275,884 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,259,187 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kryptomon (KMON)

Giá Kryptomon (KMON) hôm nay là 0.0079218030 USD (cập nhật lúc 12:48:00 2024/04/29). Giá Kryptomon (KMON) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.46%). Trong tuần vừa qua, giá KMON đã giảm -21.88%.

Trong 24 giờ qua, giá Kryptomon (KMON) đạt mức cao nhất là $0.0104664509giá thấp nhất là $0.0078161657. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026502852.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 256,699 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,503,903 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Kryptomon (KMON)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)Kryptomon Kryptomon (KMON)
Xếp hạng#1413#1612
Giá$0.0033843319$0.0079218030
Giá (24h) $0.0117120852
3.46%
$-0.0066088070
-0.83%
Giá thấp / cao 24h$0.0030280487
$0.0038652376
$0.0078161657
$0.0104664509
Khối lượng giao dịch 24h275,884256,699
Vốn hóa$7,614,747$7,921,803
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.18984
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,259,187 DAFI1,503,903 KMON
Tổng cung3,259,187 DAFI1,503,903 KMON
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI- KMON
Tỷ lệ lưu hành42.8%18.98%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Kryptomon (KMON)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và Kryptomon (KMON)