So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Kylin (KYL)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Kylin (KYL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0028871621 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/05/02). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.44%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -4.29%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0028077326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010575050.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 290,808 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,780,401 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kylin (KYL)

Giá Kylin (KYL) hôm nay là 0.0113541667 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/05/02). Giá Kylin (KYL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.44%). Trong tuần vừa qua, giá KYL đã giảm -4.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Kylin (KYL) đạt mức cao nhất là $0.0122885805giá thấp nhất là $0.0111719079. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011166725.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,068,575 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Kylin (KYL)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)Kylin Kylin (KYL)
Xếp hạng#1437#1410
Giá$0.0028871621$0.0113541667
Giá (24h) $-0.0157180902
-5.44%
$-0.0105440796
-0.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0028077326
$0.0038652376
$0.0111719079
$0.0122885805
Khối lượng giao dịch 24h290,8080
Vốn hóa$6,496,115$11,354,167
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.27026
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,780,401 DAFI3,068,575 KYL
Tổng cung2,780,401 DAFI3,068,575 KYL
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI1,000,000,000 KYL
Tỷ lệ lưu hành42.8%27.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Kylin (KYL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và Kylin (KYL)