So sánh tiền ảo Curve DAO Token (CRV) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Curve DAO Token (CRV) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Curve DAO Token (CRV)
Giá Curve DAO Token (CRV) hôm nay là 0.4297897245 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2024/05/12). Giá Curve DAO Token (CRV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.96%). Trong tuần vừa qua, giá CRV đã giảm -9.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Curve DAO Token (CRV) đạt mức cao nhất là $0.4587103474 và giá thấp nhất là $0.3961335421. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0625768053.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,039,239 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 519,190,059 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.14 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2024/05/12). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.96%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -9.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.5456413303 và giá thấp nhất là $13.6389085503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.9067327800.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,803,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 441,607,851 USD.
So sánh giá Curve DAO Token (CRV) và Ethereum Name Service (ENS)
Curve DAO Token (CRV) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #129 | #145 |
Giá | $0.4297897245 | $14.14 |
Giá (24h) |
$0.4115439430 0.96% |
$52.9960855919 3.75% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3961335421 $0.4587103474 | $13.6389085503 $16.5456413303 |
Khối lượng giao dịch 24h | 28,039,239 | 15,803,409 |
Vốn hóa | $1,419,608,482 | $1,413,828,707 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.36573 | 0.31235 |
Chiếm thị phần | 0.023% | 0.0195% |
Tổng lưu hành | 519,190,059 CRV | 441,607,851 ENS |
Tổng cung | 519,190,059 CRV | 441,607,851 ENS |
Tổng cung tối đa | 3,303,030,299 CRV | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 36.57% | 31.23% |