So sánh tiền ảo CumRocket (CUMMIES) và Energi (NRG)
So sánh CumRocket (CUMMIES) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)
Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0066414160 USD (cập nhật lúc 20:22:00 2024/05/06). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.80%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã giảm 9.9%.
Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0081096077 và giá thấp nhất là $0.0054209873. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026886204.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 217,474 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,769,514 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1327256905 USD (cập nhật lúc 20:22:00 2024/05/06). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.80%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng 9.9%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1393522769 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0297145892.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 867,030 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,162,739 USD.
So sánh giá CumRocket (CUMMIES) và Energi (NRG)
CumRocket (CUMMIES) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1134 | #1089 |
Giá | $0.0066414160 | $0.1327256905 |
Giá (24h) |
$-0.0053411178 -0.80% |
$0.8910915707 6.71% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0054209873 $0.0081096077 | $0.1096376876 $0.1393522769 |
Khối lượng giao dịch 24h | 217,474 | 867,030 |
Vốn hóa | $8,769,514 | $10,162,739 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 8,769,514 CUMMIES | 10,162,739 NRG |
Tổng cung | 8,769,514 CUMMIES | 10,162,739 NRG |
Tổng cung tối đa | 1,320,428,309 CUMMIES | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 100% |