So sánh tiền ảo Energi (NRG) và MahaDAO (MAHA)

So sánh Energi (NRG) và MahaDAO (MAHA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1247009334 USD (cập nhật lúc 19:03:00 2024/05/04). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.36%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -15.81%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 880,623 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,532,613 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MahaDAO (MAHA)

Giá MahaDAO (MAHA) hôm nay là 2.51 USD (cập nhật lúc 19:03:00 2024/05/04). Giá MahaDAO (MAHA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.36%). Trong tuần vừa qua, giá MAHA đã giảm -15.81%.

Trong 24 giờ qua, giá MahaDAO (MAHA) đạt mức cao nhất là $3.1062218055giá thấp nhất là $2.2245666110. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8816551945.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 386,816 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,031,636 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và MahaDAO (MAHA)

Energi Energi (NRG)MahaDAO MahaDAO (MAHA)
Xếp hạng#1104#1061
Giá$0.1247009334$2.51
Giá (24h) $1.2916772658
10.36%
$2.9697628401
1.18%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1449175251
$2.2245666110
$3.1062218055
Khối lượng giao dịch 24h880,623386,816
Vốn hóa$9,530,635$25,115,041
Giao dịch / Vốn hóa1.000210.43924
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,532,613 NRG11,031,636 MAHA
Tổng cung9,532,613 NRG11,031,636 MAHA
Tổng cung tối đa- NRG- MAHA
Tỷ lệ lưu hành100.02%43.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và MahaDAO (MAHA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và MahaDAO (MAHA)