So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Multichain (MULTI)

So sánh Energi (NRG) và Multichain (MULTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1131343260 USD (cập nhật lúc 18:52:00 2024/05/03). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.08%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -7.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 576,498 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,625,567 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Multichain (MULTI)

Giá Multichain (MULTI) hôm nay là 0.6234705913 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/05/03). Giá Multichain (MULTI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.08%). Trong tuần vừa qua, giá MULTI đã giảm -7.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Multichain (MULTI) đạt mức cao nhất là $0.7890456637giá thấp nhất là $0.3705261562. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4185195075.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 556,591 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,065,944 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Multichain (MULTI)

Energi Energi (NRG)Multichain Multichain (MULTI)
Xếp hạng#1127#1109
Giá$0.1131343260$0.6234705913
Giá (24h) $0.2350706620
2.08%
$0.8969589527
1.44%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1449175251
$0.3705261562
$0.7890456637
Khối lượng giao dịch 24h576,498556,591
Vốn hóa$8,625,567$62,347,059
Giao dịch / Vốn hóa10.14541
Chiếm thị phần0.0004%0.0004%
Tổng lưu hành8,625,567 NRG9,065,944 MULTI
Tổng cung8,625,567 NRG9,065,944 MULTI
Tổng cung tối đa- NRG100,000,000 MULTI
Tỷ lệ lưu hành100%14.54%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Multichain (MULTI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Multichain (MULTI)