So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và MARBLEX (MBX)
So sánh Cream Finance (CREAM) và MARBLEX (MBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 40.89 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.15%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -5.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,470,757 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,886,960 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)
Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7494884026 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/02). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.15%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -5.65%.
Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447 và giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1582411006.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,726,630 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 88,916,672 USD.
So sánh giá Cream Finance (CREAM) và MARBLEX (MBX)
Cream Finance (CREAM) | MARBLEX (MBX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #480 | #447 |
Giá | $40.89 | $0.7494884026 |
Giá (24h) |
$-47.0091014137 -1.15% |
$0.1872090644 0.25% |
Giá thấp / cao 24h | $39.7598026251 $51.9608778435 | $0.7233674441 $0.8816085447 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,470,757 | 2,726,630 |
Vốn hóa | $119,598,969 | $241,816,113 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63451 | 0.3677 |
Chiếm thị phần | 0.0035% | 0.0041% |
Tổng lưu hành | 75,886,960 CREAM | 88,916,672 MBX |
Tổng cung | 75,886,960 CREAM | 88,916,672 MBX |
Tổng cung tối đa | 2,924,546 CREAM | - MBX |
Tỷ lệ lưu hành | 63.45% | 36.77% |