So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Mines of Dalarnia (DAR)

So sánh Cream Finance (CREAM) và Mines of Dalarnia (DAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)

Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 43.77 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.20%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -13.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $47.7155041821giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $7.9557015570.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,672,822 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 81,215,625 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mines of Dalarnia (DAR)

Giá Mines of Dalarnia (DAR) hôm nay là 0.1329049444 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Mines of Dalarnia (DAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.20%). Trong tuần vừa qua, giá DAR đã giảm -13.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Mines of Dalarnia (DAR) đạt mức cao nhất là $0.1585223486giá thấp nhất là $0.1313062842. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0272160644.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,762,705 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 74,062,316 USD.

So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Mines of Dalarnia (DAR)

Cream Finance Cream Finance (CREAM)Mines of Dalarnia Mines of Dalarnia (DAR)
Xếp hạng#481#500
Giá$43.77$0.1329049444
Giá (24h) $-96.2291565693
-2.20%
$-0.8353293664
-6.29%
Giá thấp / cao 24h$39.7598026251
$47.7155041821
$0.1313062842
$0.1585223486
Khối lượng giao dịch 24h1,672,8229,762,705
Vốn hóa$127,997,025$106,323,955
Giao dịch / Vốn hóa0.634510.69657
Chiếm thị phần0.0036%0.0033%
Tổng lưu hành81,215,625 CREAM74,062,316 DAR
Tổng cung81,215,625 CREAM74,062,316 DAR
Tổng cung tối đa2,924,546 CREAM800,000,000 DAR
Tỷ lệ lưu hành63.45%69.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Cream Finance (CREAM) và Mines of Dalarnia (DAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Cream Finance (CREAM) và Mines of Dalarnia (DAR)