So sánh tiền ảo Compound (COMP) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Compound (COMP) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Compound (COMP)
Giá Compound (COMP) hôm nay là 54.37 USD (cập nhật lúc 04:08:00 2024/05/02). Giá Compound (COMP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá COMP đã giảm -3.02%.
Trong 24 giờ qua, giá Compound (COMP) đạt mức cao nhất là $60.7918461499 và giá thấp nhất là $51.1765144280. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.6153317220.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,657,290 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 441,078,619 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.35 USD (cập nhật lúc 04:08:00 2024/05/02). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -3.02%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,316,805 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 447,385,313 USD.
So sánh giá Compound (COMP) và Ethereum Name Service (ENS)
Compound (COMP) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #138 | #137 |
Giá | $54.37 | $14.35 |
Giá (24h) |
$226.2764207815 4.16% |
$1.3151151510 0.09% |
Giá thấp / cao 24h | $51.1765144280 $60.7918461499 | $13.9025541120 $17.2969053941 |
Khối lượng giao dịch 24h | 38,657,290 | 41,316,805 |
Vốn hóa | $543,725,369 | $1,434,825,044 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81122 | 0.3118 |
Chiếm thị phần | 0.0204% | 0.0207% |
Tổng lưu hành | 441,078,619 COMP | 447,385,313 ENS |
Tổng cung | 441,078,619 COMP | 447,385,313 ENS |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 COMP | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 81.12% | 31.18% |