So sánh tiền ảo CoinEx Token (CET) và Kava Lend (HARD)
So sánh CoinEx Token (CET) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CoinEx Token (CET)
Giá CoinEx Token (CET) hôm nay là 0.0369967645 USD (cập nhật lúc 08:32:00 2024/05/01). Giá CoinEx Token (CET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.33%). Trong tuần vừa qua, giá CET đã giảm -20.51%.
Trong 24 giờ qua, giá CoinEx Token (CET) đạt mức cao nhất là $0.0385269835 và giá thấp nhất là $0.0360168648. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025101187.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 98,193 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,217,150 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1768741156 USD (cập nhật lúc 08:32:00 2024/05/01). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.33%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -20.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1689172383. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0566953410.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,305,114 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,841,157 USD.
So sánh giá CoinEx Token (CET) và Kava Lend (HARD)
CoinEx Token (CET) | Kava Lend (HARD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #767 | #792 |
Giá | $0.0369967645 | $0.1768741156 |
Giá (24h) |
$-0.0861577726 -2.33% |
$-1.1434913096 -6.47% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0360168648 $0.0385269835 | $0.1689172383 $0.2256125792 |
Khối lượng giao dịch 24h | 98,193 | 1,305,114 |
Vốn hóa | $369,967,645 | $35,374,823 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.07086 | 0.67396 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 26,217,150 CET | 23,841,157 HARD |
Tổng cung | 26,217,150 CET | 23,841,157 HARD |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 CET | 200,000,000 HARD |
Tỷ lệ lưu hành | 7.09% | 67.4% |