So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và AirDAO (AMB)

So sánh Kava Lend (HARD) và AirDAO (AMB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1725044616 USD (cập nhật lúc 03:18:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.23%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -14.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,211,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,252,164 USD.

Tổng quan giá tiền ảo AirDAO (AMB)

Giá AirDAO (AMB) hôm nay là 0.0078076385 USD (cập nhật lúc 03:19:00 2024/05/02). Giá AirDAO (AMB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.23%). Trong tuần vừa qua, giá AMB đã giảm -14.92%.

Trong 24 giờ qua, giá AirDAO (AMB) đạt mức cao nhất là $0.0094027098giá thấp nhất là $0.0074339714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019687383.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,675,104 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,760,462 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và AirDAO (AMB)

Kava Lend Kava Lend (HARD)AirDAO AirDAO (AMB)
Xếp hạng#798#789
Giá$0.1725044616$0.0078076385
Giá (24h) $0.0393889097
0.23%
$0.0066471624
0.85%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.0074339714
$0.0094027098
Khối lượng giao dịch 24h1,211,1302,675,104
Vốn hóa$34,500,892$50,749,650
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.46819
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành23,252,164 HARD23,760,462 AMB
Tổng cung23,252,164 HARD23,760,462 AMB
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD6,500,000,000 AMB
Tỷ lệ lưu hành67.4%46.82%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và AirDAO (AMB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và AirDAO (AMB)