So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và StaFi (FIS)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và StaFi (FIS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0209082132 USD (cập nhật lúc 14:24:00 2024/04/26). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.97%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -1.92%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0279123740giá thấp nhất là $0.0205287115. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073836624.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,385 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,089,856 USD.

Tổng quan giá tiền ảo StaFi (FIS)

Giá StaFi (FIS) hôm nay là 0.5711407508 USD (cập nhật lúc 14:23:00 2024/04/26). Giá StaFi (FIS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.97%). Trong tuần vừa qua, giá FIS đã giảm -1.92%.

Trong 24 giờ qua, giá StaFi (FIS) đạt mức cao nhất là $0.6354584845giá thấp nhất là $0.5187940926. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1166643919.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,618,311 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,526,601 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và StaFi (FIS)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)StaFi StaFi (FIS)
Xếp hạng#799#717
Giá$0.0209082132$0.5711407508
Giá (24h) $-0.1457186712
-6.97%
$-0.7451478274
-1.30%
Giá thấp / cao 24h$0.0205287115
$0.0279123740
$0.5187940926
$0.6354584845
Khối lượng giao dịch 24h69,3853,618,311
Vốn hóa$25,089,856$79,963,562
Giao dịch / Vốn hóa10.43178
Chiếm thị phần0%0.0015%
Tổng lưu hành25,089,856 CENNZ34,526,601 FIS
Tổng cung25,089,856 CENNZ34,526,601 FIS
Tổng cung tối đa- CENNZ140,006,754 FIS
Tỷ lệ lưu hành100%43.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và StaFi (FIS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và StaFi (FIS)