So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Onomy Protocol (NOM)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và Onomy Protocol (NOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0207832466 USD (cập nhật lúc 07:48:00 2024/05/05). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.10%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -23.32%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0234143079giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0064232321.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,559 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,939,896 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Onomy Protocol (NOM)

Giá Onomy Protocol (NOM) hôm nay là 0.1924119138 USD (cập nhật lúc 07:49:00 2024/05/05). Giá Onomy Protocol (NOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.10%). Trong tuần vừa qua, giá NOM đã giảm -23.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Onomy Protocol (NOM) đạt mức cao nhất là $0.3139717553giá thấp nhất là $0.1847468874. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1292248679.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 329,585 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,629,024 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Onomy Protocol (NOM)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)Onomy Protocol Onomy Protocol (NOM)
Xếp hạng#804#901
Giá$0.0207832466$0.1924119138
Giá (24h) $-0.0228699905
-1.10%
$-0.1355254316
-0.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0169910758
$0.0234143079
$0.1847468874
$0.3139717553
Khối lượng giao dịch 24h82,559329,585
Vốn hóa$24,939,896$31,180,819
Giao dịch / Vốn hóa10.59745
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành24,939,896 CENNZ18,629,024 NOM
Tổng cung24,939,896 CENNZ18,629,024 NOM
Tổng cung tối đa- CENNZ- NOM
Tỷ lệ lưu hành100%59.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Onomy Protocol (NOM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và Onomy Protocol (NOM)