So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Hatom (HTM)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và Hatom (HTM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0215289661 USD (cập nhật lúc 12:08:00 2024/05/06). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.96%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng -7.46%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0231054053giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0061143295.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 91,079 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,834,759 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hatom (HTM)

Giá Hatom (HTM) hôm nay là 1.35 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/05/06). Giá Hatom (HTM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.96%). Trong tuần vừa qua, giá HTM đã giảm -7.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Hatom (HTM) đạt mức cao nhất là $1.5793578269giá thấp nhất là $1.1730671579. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4062906690.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 205,121 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,553,035 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Hatom (HTM)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)Hatom Hatom (HTM)
Xếp hạng#793#841
Giá$0.0215289661$1.35
Giá (24h) $0.1283805483
5.96%
$5.1821964707
3.83%
Giá thấp / cao 24h$0.0169910758
$0.0231054053
$1.1730671579
$1.5793578269
Khối lượng giao dịch 24h91,079205,121
Vốn hóa$25,834,759$135,311,796
Giao dịch / Vốn hóa10.16667
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành25,834,759 CENNZ22,553,035 HTM
Tổng cung25,834,759 CENNZ22,553,035 HTM
Tổng cung tối đa- CENNZ100,000,000 HTM
Tỷ lệ lưu hành100%16.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Hatom (HTM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và Hatom (HTM)