So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Kryll (KRL)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Kryll (KRL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0198380393 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm 5.3%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544 và giá thấp nhất là $0.0174784766. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0058133778.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,853 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,805,647 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.6911512844 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng 5.3%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.8257650344 và giá thấp nhất là $0.6114022422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2143627922.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 340,637 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,572,416 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Kryll (KRL)
CENNZnet (CENNZ) | Kryll (KRL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #839 | #800 |
Giá | $0.0198380393 | $0.6911512844 |
Giá (24h) |
$-0.0149166893 -0.75% |
$-1.2051040897 -1.74% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0174784766 $0.0232918544 | $0.6114022422 $0.8257650344 |
Khối lượng giao dịch 24h | 33,853 | 340,637 |
Vốn hóa | $23,805,647 | $34,154,864 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.778 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.001% |
Tổng lưu hành | 23,805,647 CENNZ | 26,572,416 KRL |
Tổng cung | 23,805,647 CENNZ | 26,572,416 KRL |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 49,417,348 KRL |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 77.8% |