So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và BurgerCities (BURGER)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và BurgerCities (BURGER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0188662990 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/05). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.83%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng -3.14%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0234143079 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0064232321.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,344 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,639,559 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BurgerCities (BURGER)
Giá BurgerCities (BURGER) hôm nay là 0.4799787185 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/05). Giá BurgerCities (BURGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.83%). Trong tuần vừa qua, giá BURGER đã giảm -3.14%.
Trong 24 giờ qua, giá BurgerCities (BURGER) đạt mức cao nhất là $0.5400848849 và giá thấp nhất là $0.4140033685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1260815164.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,715,627 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,606,957 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và BurgerCities (BURGER)
CENNZnet (CENNZ) | BurgerCities (BURGER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #832 | #796 |
Giá | $0.0188662990 | $0.4799787185 |
Giá (24h) |
$-0.1666597695 -8.83% |
$0.3978665128 0.83% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0169910758 $0.0234143079 | $0.4140033685 $0.5400848849 |
Khối lượng giao dịch 24h | 77,344 | 3,715,627 |
Vốn hóa | $22,639,559 | $30,238,659 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.84683 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 22,639,559 CENNZ | 25,606,957 BURGER |
Tổng cung | 22,639,559 CENNZ | 25,606,957 BURGER |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 63,000,000 BURGER |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 84.68% |